QFS GOLDEN và các POOL thanh khoản
Mô tả
TT | Pool – Cặp giao dịch | Sàn giao dịch | Ghi chú – Contract | Link kiểm tra Token | ||
1 | QFS/WBNB |
QFS GOLDEN là mã chính của nền tảng QFS VIETNAM – Contract: 0xab737e248d3c088bdf093e0a28171ce35920f91b Cặp giao dịch: QFS/USDT, BNB, BUSD |
https://qfsgolden.com/ | |||
2 | QFS/Q-GOLD | QUANTUM-GOLD DIGITAL (Q-GOLD) – Contract: 0x6c09bb7b24d950a7ab6b1654a9c74a6284098901
Cặp giao dịch: QGOLD-USDT, BNB, BUSD |
||||
3 | QFS/ PI |
PI MARS Network (PI) – Contract: 0xa60a5e9b5254f5a8bca0aca08c497dabb3c637ce Cặp giao dịch: PI-USDT |
||||
4 | QFS/RV | QFS RV-GCR (RV) Contract: 0x94f57386cc6b61572f07dce780eb3308e44af1ec Cặp giao dịch: RV- WBNB | ||||
5 | QFS/C02 | CARBON REDIT (CO2) Contract: 0xbcb767d43a0f05f4e28c4804cf612c0fbfe0504e Cặp giao dịch: CO2- WBNB | ||||
6 | Q-GOLD/QLAND | QFS Projects (QLand) Contract: 0x9063a435bcbdfac8bc6a512ff89bc77049cec3f8
Cặp giao dịch: QLAND-USDT, BNB, BUSD |
||||
7 | QFS/TREE | GREEN WORLD PLAN (TREE) Contract: 0x4704eA440a52e0746a36666b62DD48e01D5072CB | ||||
8 | QFS/Q | QFS COIN (Q) Contract: 0x8c7f051c841aeec613d33f3b3071c898b6b81710 |
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm mới nhất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.